Có 1 kết quả:

犁地 lí dì ㄌㄧˊ ㄉㄧˋ

1/1

lí dì ㄌㄧˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to plow

Bình luận 0